Cập Nhật Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện Bình Minh Mới Nhất 2025

Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện Bình Minh
Mục lục

    Cập Nhật Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện Bình Minh Mới Nhất

    Giới Thiệu Về Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh

    Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện Bình Minh mới nhất dành cho thị trường miền Nam. Hiện nay bảng giá chi tiết được áp dụng cho các sản phẩm Nhựa Bình Minh theo tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế như: ISO 9001:2015, ISO 4422:1990, TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996,..

    việc nắm bắt bảng giá ống nhựa Bình Minh mới nhất giúp khách hàng chủ động hơn trong việc lập dự toán công trình và lựa chọn đúng sản phẩm.

    Bảng Giá Ống Nhựa PVC Bình Minh Mới Nhất

    Hiện tại, ống nhựa Bình Minh được phân loại theo:

    • Ống nhựa PVC Bình Minh: chuyên dùng cho cấp thoát nước dân dụng, công nghiệp.

    • Ống nhựa HDPE Bình Minh: chịu áp lực cao, thích hợp cho cấp nước, thoát nước, tưới tiêu nông nghiệp.

    • Ống nhựa PPR Bình Minh: dùng trong hệ thống nước nóng lạnh.

    • Phụ kiện ống nhựa Bình Minh: co, tê, măng sông, nắp bịt…

    Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện Bình Minh
    Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện Bình Minh

    XEM THÊM : BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA TÁI CHẾ | NHỰA QUỐC TRUNG

    Cập Nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Inch

    STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
    1Φ21×1,6158.800
    2Φ21×3,02914.700
    3Φ27×1,81212.400
    4Φ27×3,02219.400
    5Φ34×2,01217.400
    6Φ34×3,02024.600
    7Φ42×2,1923.000
    8Φ42×3,01531.800
    9Φ49×2,4930.100
    10Φ49×3,01337.000
    11Φ60×2,0631.900
    12Φ60×2.8944.000
    13Φ60×3.01046.400
    14Φ90×1.7340.700
    15Φ90×2.9648.900
    16Φ90×3.0769.600
    17Φ90×3.8989.100
    18Φ114×3.2597.100
    19Φ114×3.86114.300
    20Φ114×4.99146.400
    21Φ130×5.08167.200
    22Φ168×4.35191.600
    23Φ168×7.39320.000
    24Φ220×5.15296.500
    25Φ220×6.66381.000
    26Φ220×8.79497.300
    • Ống PVC-U hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 – Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968 – Thị trường miền Nam)
    • Áp dụng từ ngày 07-02-2024 đến khi có thông báo mới

    Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ Mét

    STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
    1Φ63 x 1,6530.100
    2Φ63 x 1,9635.000
    3Φ63 x 31053.200
    4Φ75 x 1,5434.100
    5Φ75 x 2,2648.600
    6Φ75 x 3,61076.300
    7Φ90 x 1,53.241.000
    8Φ90 x 2,7670.800
    9Φ90 x 4,310109.100
    10Φ110 x 1,83.258.900
    11Φ110 x 3,26101.600
    12Φ110 x 5,310161.800
    13Φ140 x 4,16164.000
    14Φ140 x 6,710258.300
    15Φ160 x 44181.900
    16Φ160 x 4,76213.200
    17Φ160 x 7,710338.600
    18Φ200 x 5,96331.900
    19Φ200 x 9,610525.600
    20Φ225 x 6,66417.200
    21Φ225 x 10,810663.500
    22Φ250 x 7,36513.000
    23Φ250 x 11,910812.000
    24Φ280 x 8,26644.400
    25Φ280 x 13,4101.024.300
    26Φ315 x 9,26811.700
    27Φ315 x 15101.287.100
    28Φ400 x 11,761.303.500
    29Φ400 x 19,1102.081.000
    30Φ450 x 13,86.31.787.200
    31Φ450 x 21,5102.731.900
    32Φ500 x 15,36.32.199.800
    33Φ500 x 23,9103.369.700
    34Φ560 x 17,26.32.769.800
    35Φ560 x 26,7104.222.800
    36Φ630 x 19,36.33.495.500
    37Φ630 x 30105.329.200
    • Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO4422:1990
    • Thị trường miền Nam)
    • Áp dụng từ ngày 07-02-2024 đến khi có thông báo mới

    Đơn Giá Ống Nhựa Bình Minh uPVC Hệ CIOD

    STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
    1Φ100×6.7mm12213.300
    2Φ150×9.7mm12450.500

     

    STTQuy cáchÁp suất DNGiá bán chưa VAT (đồng/mét)
    1Φ200×9.7mm10575.600
    2Φ200×11.4mm12671.000
    • Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 (Nối với ống gang)
    • Áp dụng từ ngày 07-02-2024 đến khi có thông báo mới

    Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện uPVC Bình Minh Hệ Inch Mới Nhất

    STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
    1Nối trơn 21 dày152.200
    2Nối trơn 27 dày153.200
    3Nối trơn 34 dày155.300
    4Nối trơn 42 dày157.300
    5Nối trơn 49 dày1211.200
    6Nối trơn 60 mỏng66.800
    7Nối trơn 60 dày1217.300
    8Nối trơn 90 mỏng615.800
    9Nối trơn 90 dày1237.600
    10Nối trơn 114 mỏng623.000
    11Nối trơn 114 dày974.600
    12Nối trơn 168 mỏng690.000
    13Nối trơn 220 mỏng6239.800
    14Nối ren trong 21 dày152.200
    15Nối ren trong 27 dày153.400
    16Nối ren trong 34 dày155.300
    17Nối ren trong 42 dày127.200
    18Nối ren trong 49 dày1210.500
    19Nối ren trong 60 dày1216.400
    20Nối ren trong 90 dày1236.300
    21Nối ren trong thau 21 dày1514.100
    22Nối ren trong thau 27 dày1518.300
    23Nối ren ngoài thau 21 dày1521.500
    24Nối ren ngoài thau 27 dày1524.000
    25Nối rút có ren 21 x ren trong 27 dày153.000
    26Nối rút có ren 27 x ren trong 21 dày152.800
    27Nối rút có ren 34 x ren trong 21 dày154.200
    28Nối rút có ren 34 x ren trong 27 dày154.200
    29Nối rút có ren 21 x ren ngoài 27 dày152.100
    30Nối rút có ren 27 x ren ngoài 21 dày152.300
    31Nối rút có ren 27 x ren ngoài 34 dày153.200
    32Nối rút có ren 27 x ren ngoài 42 dày155.000
    33Nối rút có ren 27 x ren ngoài 49 dày156.300
    34Nối rút có ren 34 x ren ngoài 21 dày154.100
    35Nối rút có ren 34 x ren ngoài 27 dày154.300
    36Nối rút có ren 34 x ren ngoài 42 dày156.300
    37Nối rút có ren 34 x ren ngoài 49 dày156.800
    38Nối rút trơn 21 x21 dày153.000
    39Nối rút trơn 34 x21 dày153.700
    40Nối rút trơn 34 x27 dày154.200
    41Nối rút trơn 42 x21 dày155.400
    42Nối rút trơn 42 x27 dày155.700
    43Nối rút trơn 42 x34 dày156.400
    44Nối rút trơn 49 x21 dày157.600
    45Nối rút trơn 49 x27 dày128.000
    46Nối rút trơn 49 x34 dày158.900
    47Nối rút trơn 49 x42 dày159.500
    48Nối rút trơn 60 x21 dày1511.400
    49Nối rút trơn 60 x27 dày1512.000
    50Nối rút trơn 60 x34 dày1513.200
    51Nối rút trơn 60 x42 mỏng64.100
    52Nối rút trơn 60 x42 dày1213.800
    53Nối rút trơn 60 x49 mỏng64.100
    54Nối rút trơn 60 x49 dày1214.300
    55Nối rút trơn 90 x34 mỏng912.500
    56Nối rút trơn 90 x49 mỏng612.800
    57Nối rút trơn 90 x49 dày1228.400
    58Nối rút trơn 90 x60 mỏng613.300
    59Nối rút trơn 90 x60 dày1228.800
    60Nối rút trơn 114 x34 mỏng625.300
    61Nối rút trơn 114 x49 mỏng624.200
    62Nối rút trơn 114 x60 mỏng623.400
    63Nối rút trơn 114 x60 dày956.900
    64Nối rút trơn 114 x90 mỏng623.700
    65Nối rút trơn 114 x90 dày963.700
    66Nối rút trơn 168 x90 mỏng698.700
    67Nối rút trơn 168 x114 mỏng677.700
    68Nối rút trơn 168 x114 dày9169.500
    69Nối rút trơn 220 x114 mỏng6211.500
    70Nối rút trơn 220 x168 thủ công9425.900
    71Nối ren ngoài 21 dày152.000
    72Nối ren ngoài 27 dày153.000
    73Nối ren ngoài 34 dày155.200
    74Nối ren ngoài 42 dày127.400
    75Nối ren ngoài 49 dày129.000
    76Nối ren ngoài 60 dày1213.300
    77Nối ren ngoài 90 dày1230.400
    78Nối ren ngoài 114 dày959000
    79Nối thông tắc 60 mỏng624.000
    80Nối thông tắc 90 mỏng544.100
    81Nối thông tắc 114 mỏng582.500
    82Nối rút có ren thau 27 x ren trong thau 21 dày159.200
    83Nối rút có ren thau 27 x ren ngoài thau 21 dày1514.700
    84Bít xả ren ngoài 60 mỏng621.200
    85Bít xả ren ngoài 90 mỏng628.200
    86Bít xả ren ngoài 114 mỏng656.400
    87Bít xả ren ngoài 168 mỏng6157.400
    88Van 211219.400
    89Van 271222.700
    90Van 341238.400
    91Van 421256.400
    92Van 491284.600
    93Bích đơn 49 dày1245.400
    94Bích đơn 60 dày1255.200
    95Bích đơn 90 dày1292.800
    96Bích đơn 114 dày9128.200
    97Bích đơn 168 dày9378.100
    98Bích kép 114 dày9105.500
    99Bích kép 168 dày9199.000
    100Bích kép 220 dày9328.200
    101Khởi thủy 110×49 dày12109.200
    102Khởi thủy 114×49 dày999.700
    103Khởi thủy 160×60 dày9177.000
    104Khởi thủy 168×60 dày9150.500
    105Khởi thủy 220×60 dày9180.800
    106Khởi thủy dán 90×49 mỏng69.400
    107Khởi thủy dán 114×60 mỏng614.300
    108Con thỏ 60 mỏng644.300
    109Con thỏ 90 mỏng669.200
    110Tứ thông 90662.900
    111Tứ thông 1143132.900
    112Co 3 nhánh 90 độ 21 dày154.000
    113Co 3 nhánh 90 độ 27 dày155.700
    114Co 3 nhánh 90 độ 34 dày159.200
    115Co 90 độ 21 dày153.000
    116Co 90 độ 27 dày154.800
    117Co 90 độ 34 dày156.800
    118Co 90 độ 43 dày1210.200
    119Co 90 độ 49 dày1216.200
    120Co 90 độ 60 mỏng611.400
    121Co 90 độ 60 dày1225.700
    122Co 90 độ 90 mỏng626.800
    123Co 90 độ 90 dày1264.000
    124Co 90 độ 114 mỏng655.700
    125Co 90 độ 114 dày12147.700
    126Co 90 độ 168 mỏng6154.200
    127Co 90 độ 220 mỏng9479.500
    128Co 90 độ 220 dày12832.300
    129Co ren trong thau 21 dày1514.300
    130Co ren trong thau 27 dày1524.000
    131Co ren trong thau 21x ren trong thau 27 dày1518.500
    132Co ren trong thau 27x ren trong thau 21 dày1515.500
    133Co ren trong thau 34x ren trong thau 21 dày1519.500
    134Co ren trong thau 34x ren trong thau 27 dày1522.600
    135Co ren ngoài thau 21 dày1519.600
    136Co ren ngoài thau 27 dày1232.700
    137Co ren ngoài thau 27 x ren ngoài thau 21 dày1526.700
    138Co 90 rút 27 21 dày153.400
    139Co 90 rút 34x 21 dày154.500
    140Co 90 rút 34x 27 dày155.300
    141Co 90 rút 42x 27 dày127.500
    142Co 90 rút 42x 34 dày128.600
    143Co 90 rút 49x 27 dày128.900
    144Co 90 rút 49x 34 dày1210.700
    145Co 90 rút 90x 60 mỏng616.600
    146Co 90 rút 90x 60 dày1243.200
    147Co 90 rút 114x 60 mỏng631.600
    148Co 90 rút 114x 90 mỏng635.300
    149Co ren ngoài 21154.400
    150Co ren ngoài 27155.700
    151Co ren ngoài 341510.000
    152Co ren ngoài 21 x ren ngoài 27 dày155.000
    153Co ren ngoài 27 x ren ngoài 21 dày155.700
    154Co ren ngoài 27 x ren ngoài 34 dày158.400
    155Co ren ngoài 34 x ren ngoài 21 dày156.100
    156Co ren ngoài 34 x ren ngoài 27 dày157.500
    157Co ren trong 21 dày153.500
    158Co ren trong 27 dày154.800
    159Co âm dương 90 mỏng629.700
    160Co âm dương 114 mỏng655.200
    161Co 45 độ 21 dày152.600
    162Co 45 độ 27 dày154.000
    163Co 45 độ 34 dày156.300
    164Co 45 độ 42 dày158.900
    165Co 45 độ 49 dày1213.500
    166Co 45 độ 60 mỏng69.900
    167Co 45 độ 60 dày1220.800
    168Co 45 độ 90 mỏng622.400
    169Co 45 độ 90 dày1249.100
    170Co 45 độ 114 mỏng643.900
    171Co 45 độ 114 dày999.900
    172Co 45 độ 168 mỏng6134.100
    173Co 45 độ 168 dày9338.600
    174Co 45 độ 220 mỏng6357.300
    175Co 45 độ 220 dày10611.700
    176Chữ Y (T 45 độ) 34 dày1211.700
    177Chữ Y (T 45 độ) 42 mỏng68.600
    178Chữ Y (T 45 độ) 49 mỏng612.700
    179Chữ Y (T 45 độ) 60 mỏng423.900
    180Chữ Y (T 45 độ) 60 dày1257.900
    181Chữ Y (T 45 độ) 90 mỏng356.400
    182Chữ Y (T 45 độ) 90 dày682.800
    183Chữ Y (T 45 độ) 114 mỏng381.700
    184Chữ Y (T 45 độ) 114 dày6116.800
    185Chữ Y (T 45 độ) 168 mỏng4289.600
    186Chữ Y (T 45 độ) 220 mỏng6891.200
    187Chữ Y rút (T 45 độ rút) 60x 42 mỏng413.800
    188Chữ Y rút (T 45 độ rút) 90x 60 mỏng633.900
    189Chữ Y rút (T 45 độ rút) 114x 60 mỏng650.900
    190Chữ Y rút (T 45 độ rút) 114x 90 mỏng676.100
    191Chữ Y rút (T 45 độ rút) 140x 90 mỏng6155.100
    192Chữ Y rút (T 45 độ rút) 140x 114 mỏng6169.300
    193Chữ Y rút (T 45 độ rút) 140x 114 dày10350.200
    194Chữ Y rút (T 45 độ rút) 168x 114 mỏng6267.900
    195Chữ Y rút (T 45 độ rút) 168x 114 dày10571.200
    196Chữ T 21 dày154.000
    197Chữ T 27 dày156.400
    198Chữ T 34 dày1510.500
    199Chữ T 42 dày1513.800
    200Chữ T 49 dày1220.500
    201Chữ T 60 mỏng614.600
    202Chữ T 60 dày1235.100
    203Chữ T 90 mỏng642.500
    204Chữ T 90 dày1288.400
    205Chữ T 114 mỏng676.100
    206Chữ T 114 dày9180.500
    207Chữ T 168 mỏng6222.900
    208Chữ T 220 mỏng6667.500
    209Chữ T 220 dày91.097.400
    210T ren trong 21 dày155.300
    211T ren trong 27 dày156.600
    212T ren trong thau 21 dày1515.500
    213T ren trong thau 21x ren trong thau 27 dày1518.000
    214T ren trong thau 27 dày1517.300
    215T ren trong thau 34 dày1521.800
    216T ren ngoài thau 21 dày1519.600
    217T ren ngoài thau 27 dày1230.400
    218T giảm có ren 27 x ren ngoài 21 dày157.500
    219T giảm có ren 28 x ren trong 21 dày156.800
    220T cong kiểm tra mặt sau 90 mỏng548.800
    221T cong kiểm tra mặt sau 114 mỏng593.100
    222Khớp nối sống 211510.100
    223Khớp nối sống 271514.100
    224Khớp nối sống 341519.900
    225Khớp nối sống 421224.400
    226Khớp nối sống 491240.900
    227Khớp nối sống 601259.200
    228Khớp nối sống 9012136.400
    229Khớp nối sống 1149250.500
    230Chữ T rút 27x 21 dày154.800
    231Chữ T rút 34x 21 dày157.400
    232Chữ T rút 34x 27 dày158.600
    233Chữ T rút 42x 21 dày1510.500
    234Chữ T rút 42x 27 dày1510.500
    235Chữ T rút 42x 34 dày1511.700
    236Chữ T rút 49x 21 dày1513.800
    237Chữ T rút 49x 27 dày1515.000
    238Chữ T rút 49x 34 dày1516.500
    239Chữ T rút 49x 42 dày1218.500
    240Chữ T rút 60x 21 dày1522.000
    241Chữ T rút 60x 27 dày1524.400
    242Chữ T rút 60x 34 dày1222.700
    243Chữ T rút 60x 42 dày1225.500
    244Chữ T rút 60x 49 dày1228.800
    245Chữ T rút 90x 34 dày1254.200
    246Chữ T rút 90x 42 mỏng626.800
    247Chữ T rút 90x 60 mỏng627.000
    248Chữ T rút 90x 60 dày1265.000
    249Chữ T rút 114x 60 mỏng638.100
    250Chữ T rút 114x 60 dày9119.100
    251Chữ T rút 114x 90 mỏng659.200
    252Chữ T rút 114x 90 dày9137.200
    253Chữ T rút 168x 90 mỏng6148.900
    254Chữ T rút 168x 114 mỏng6197.500
    255Chữ T rút 168x 114 dày10459.400
    256T cong rút 90x 60 mỏng631.900
    257T cong rút 114x 60 mỏng666.700
    258T cong rút 114x 90 mỏng6100.200
    259T cong rút 168x 90 mỏng6183.400
    260T cong rút 168x 90 dày10578.800
    261T cong rút 168x 114 mỏng6211.500
    262T cong rút 168x 114 dày10708.100
    263T cong 60 mỏng619.600
    264T cong 90 mỏng651.000
    265T cong 114 mỏng692.300
    266T cong 168 mỏng6423.200
    267T cong 168 dày10956.500
    268T cong âm dương 90 mỏng444.900
    269Nắp T cong 9066.400
    270Nắp T cong 114612.300
    271Nắp khóa 21 dày151.800
    272Nắp khóa 27 dày152.000
    273Nắp khóa 34 dày153.700
    274Nắp khóa 42 dày154.800
    275Nắp khóa 49 dày127.300
    276Nắp khóa 60 dày1212.300
    277Nắp khóa 90 dày1228.800
    278Nắp khóa 114 dày961.900
    279Nắp khóa 168 mỏng6126.900
    280Nắp khóa 168 dày10179.100
    281Nắp khóa 220 mỏng6214.400
    282Nắp khóa 220 dày10451.600
    283Nắp khóa ren trong 21 dày151.000
    284Nắp khóa ren trong 27 dày152.000
    285Nắp khóa ren trong 34 dày153.700
    286Nắp khóa ren ngoài 21 dày151.200
    287Nắp khóa ren ngoài 27 dày151.800
    288Nắp khóa ren ngoài 34 dày152.000
    289Xi phông P 21 thủ công8.800
    290Xi phông P 27 thủ công12.700
    291Xi phông P 34 thủ công19.800
    292Xi phông R 21 thủ công8.800
    293Xi phông R 27 thủ công12.700
    294Xi phông R 34 thủ công20.100
    295Xi phông U 21 thủ công9.200
    296Xi phông U 27 thủ công13.400
    297Xi phông U 34 thủ công23.400
    298Keo dán (tuýp) 25 gr5.200
    299Keo dán (tuýp) 50 gr8.900
    300Keo dán (tuýp) 100 gr16.300
    301Keo dán (lon) 200 gr42.000
    302Keo dán (lon) 500 gr76.300
    303Keo dán (lon) 1 kg142.500
    304Bạc chuyển bậc 60×49128.400
    305Bạc chuyển bậc 75×601212.700
    306Bạc chuyển bậc 90×601221.800
    307Bạc chuyển bậc 90×751216.700
    308Bạc chuyển bậc 110×601239.600
    309Nối rút chuyển hệ inch – mét 75×49 thủ công1022.400
    310Nối rút chuyển hệ inch – mét 75×60 mỏng67.800
    311Nối rút chuyển hệ inch – mét 75×60 dày1029.600
    312Nối rút chuyển hệ inch – mét 90×75 mỏng625.000
    313Nối rút chuyển hệ inch – mét 90×75 dày1234.800
    314Nối rút chuyển hệ inch – mét 110×90 thủ công1065.500
    315Nối rút chuyển hệ inch – mét 140×90 thủ công10121.800
    316Nối rút chuyển hệ inch – mét 140×114 mỏng655.000
    317Nối rút chuyển hệ inch – mét 160×90 thủ công8139.300
    318Nối rút chuyển hệ inch – mét 168×140 thủ công5103.100
    319Nối rút chuyển hệ inch – mét 168×140 thủ công9172.200
    320Nối rút chuyển hệ inch – mét 200×90 thủ công6262.000
    321Nối rút chuyển hệ inch – mét 200×114 thủ công10309.700
    322Nối rút chuyển hệ inch – mét 220×140 thủ công10416.100
    323Nối rút chuyển hệ inch – mét 225×168 thủ công10502.500
    324Nối rút chuyển hệ inch – mét 250×168 thủ công10751.600
    325Nối rút chuyển hệ inch – mét 280×168 thủ công101.156.700
    326Nối rút chuyển hệ inch – mét 280×220 thủ công101.057.900
    327Nối rút chuyển hệ inch – mét 315×220 thủ công61.241.100

    Cập nhật giá phụ tùng ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011:

    •  Phụ lục B (Tham khảo tiêu chuẩn BS 3505:1968).
    •  Áp dụng từ ngày 07-02-2024 đến khi có thông báo mới.

    XEM THÊM : CẬP NHẬT GIÁ ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG | GIÁ RẺ NHẤT

    Đơn Giá Phụ Kiện uPVC Bình Minh Hệ Mét Mới Nhất

    STTSản phẩmPN (Bar)Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
    1Nối trơn 75 mỏng67.200
    2Nối trơn 110 dày12.572.300
    3Nối trơn 140 mỏng664.700
    4Nối trơn 140 dày10112.100
    5Nối trơn 160 thủ công10205.200
    6Nối trơn 200 thủ công10433.400
    7Nối trơn 225 thủ công10592.000
    8Nối trơn 250 thủ công10860.800
    9Nối trơn 280 thủ công101.034.200
    10Nối trơn 315 thủ công101.667.700
    11Nối ren ngoài 75 dày1028.200
    12Co 90 độ 75 mỏng614.400
    13Co 90 độ 75 dày1238.800
    14Co 90 độ 110 mỏng653.000
    15Co 90 độ 110 dày10103.500
    16Co 90 độ 140 mỏng4150.400
    17Co 90 độ 140 dày12.5194.700
    18Co 90 độ 160 mỏng6154.300
    19Co 90 độ 200 mỏng6336.200
    20Co 90 độ 200 dày10451.400
    21Co 90 độ 225 mỏng6507.900
    22Co 90 độ 225 dày10868.600
    23Co 45 độ 75 dày12.536.100
    24Co 45 độ 110 mỏng537.100
    25Co 45 độ 110 dày881.100
    26Co 45 độ 140 mỏng681.200
    27Co 45 độ 140 dày12.5165.200
    28Co 45 độ 160 mỏng6135.100
    29Co 45 độ 200 thủ công8468.900
    30Co 45 độ 225 thủ công8658.900
    31Co 45 độ 250 thủ công8888.300
    32Co 45 độ 280 thủ công81.293.500
    33Co 45 độ 315 thủ công81.667.700
    34Chữ T rút 140×114 mỏng6134.100
    35Chữ T rút 140×114 dày10245.200
    36T cong 140 mỏng6176.400
    37T cong 140 dày10342.700
    38T cong rút 140×90 mỏng6124.500
    39T cong rút 140×90 dày10356.400
    40T cong rút 140×114 mỏng6165.100
    41T cong rút 140×114 dày10466.300
    42T cong rút 160×110 mỏng8352.600
    43Nắp khóa 110 dày12.559.700
    44Nắp khóa 140 mỏng645.100
    45Nắp khóa 140 dày1084.200
    46Bít xả ren ngoài 140 mỏng698.900
    47Nối rút trơn 110×75 thủ công1062.700
    48Nối rút trơn 140×75 thủ công10121.800
    49Nối rút trơn 140×110 thủ công10121.800
    50Nối rút trơn 160×75 thủ công8139.300
    51Nối rút trơn 160×110 thủ công8139.300
    52Nối rút trơn 160×110 thủ công10182.500
    53Nối rút trơn 160×140 thủ công10182.500
    54Nối rút trơn 200×90 thủ công (m)6262.000
    55Nối rút trơn 200×110 thủ công6262.000
    56Nối rút trơn 200×140 thủ công6247.500
    57Nối rút trơn 200×140 thủ công10406.900
    58Nối rút trơn 200×160 thủ công6257.100
    59Nối rút trơn 200×160 thủ công10406.900
    60Nối rút trơn 225×160 thủ công10446.700
    61Nối rút trơn 225×200 thủ công10407.600
    62Nối rút trơn 250×160 thủ công6459.900
    63Nối rút trơn 250×200 thủ công10819.900
    64Nối rút trơn 250×225 thủ công10819.900
    65Nối rút trơn 315×225 thủ công81.120.500
    66Nối rút trơn 315×225 thủ công101.407.900
    67Nối rút trơn 315×250 thủ công101.516.000
    68Hộp đấu nối 225×110 mỏng8846.200
    69Chữ T 75 mỏng528.200
    70Chữ T 75 dày1061.600
    71Chữ T 110 mỏng665.300
    72Chữ T 110 dày10146.200
    73Chữ T 140 mỏng4140.600
    74Chữ T 140 dày12.5360.400
    75Chữ T 160 mỏng6211.500
    76Chữ T 160 dày10529.000
    77Chữ T 200 mỏng6486.900
    78Chữ T 225 mỏng6557.300
    79Chữ T 225 dày101.551.600
    80Chữ Y – T 45 độ 75 mỏng853.600
    81Chữ Y – T 45 độ 90 mỏng (m)686.100
    82Chữ Y – T 45 độ 110 mỏng390.800
    83Chữ Y – T 45 độ 110 mỏng6120.000
    84Chữ Y – T 45 độ 140 mỏng6284.800
    85Chữ Y – T 45 độ 160 mỏng6363.900
    86Chữ Y – T 45 độ 200 mỏng6767.300
    87Chữ Y rút – T 45 rút 200×110 mỏng6459.100
    88Chữ Y rút – T 45 rút 200×140 mỏng6530.900
    89Chữ Y rút – T 45 rút 200×160 mỏng6557.800
    90Nắp đậy ống PE 20900
    91Nắp đậy ống PE 25900
    92Nắp đậy ống PE 29900
    93Nắp đậy ống PE 321.000
    94Nắp đậy ống PE 402.000
    95Nắp đậy ống PE 502.800
    96Nắp đậy ống PE 633.700
    97Nắp đậy ống PE 755.000
    98Nắp đậy ống PE 907.300

    Phụ tùng ống Bình Minh PVC-U hệ mét áp dụng từ ngày 07-02-2024 đến khi có thông báo mới.

    Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Nhựa Bình Minh

    Giá thành ống nhựa có thể thay đổi theo thời điểm do:

    • Biến động giá hạt nhựa nguyên sinh trên thị trường quốc tế.

    • Chính sách điều chỉnh của nhà máy Bình Minh.

    • Số lượng đơn hàng (mua lẻ – mua sỉ).

    • Vị trí giao hàng và chi phí vận chuyển.

    Tại Sao Nên Mua Ống Nhựa Bình Minh Tại Ngân Phát Plastic?

    • Cam kết hàng chính hãng 100% từ Nhựa Bình Minh.

    • Bảng giá minh bạch, cạnh tranh theo từng thời điểm.

    • Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.

    • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc nhanh chóng.

    • Tư vấn kỹ thuật miễn phí cho từng công trình.

    Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh

    1. Bảng giá ống nhựa Bình Minh có áp dụng chung toàn quốc không?
     Bảng giá gốc do nhà máy công bố là thống nhất. Tuy nhiên, giá bán lẻ có thể chênh lệch nhẹ giữa các đại lý.

    2. Có thể lấy bảng giá ống nhựa Bình Minh chi tiết ở đâu?
     Liên hệ Ngân Phát Plastic để nhận bảng giá file PDF/Excel cập nhật mới nhất.

    3. Mua số lượng lớn có được chiết khấu không?
     Có. Khách hàng mua sỉ hoặc công trình lớn sẽ được hưởng mức chiết khấu ưu đãi.

    Kết Luận

    Việc theo dõi bảng giá ống nhựa Bình Minh thường xuyên giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và lựa chọn đúng sản phẩm cho công trình.
    Để được báo giá nhanh và chính xác nhất, hãy liên hệ ngay với Ngân Phát Plastic – đại lý phân phối chính thức ống nhựa Bình Minh trên toàn quốc.

    Liên Hệ Báo Giá Nhanh Chóng

    📞 Hotline/Zalo: 078.234.8910 ( CSKH )
    📺YOUTUBE :https://www.youtube.com/channe

    📘FANPAGE CHÍNH THỨC : https://www.facebook.com

    🎵KÊNH TIKTOK : https://www.tiktok.com/@ong.nhua.gia.re

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *